Có 2 kết quả:

关照 guān zhào ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ關照 guān zhào ㄍㄨㄢ ㄓㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care
(2) to keep an eye on
(3) to look after
(4) to tell
(5) to remind

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take care
(2) to keep an eye on
(3) to look after
(4) to tell
(5) to remind

Bình luận 0